中文 Trung Quốc
核相互作用
核相互作用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt nhân tương tác
核相互作用 核相互作用 phát âm tiếng Việt:
[he2 xiang1 hu4 zuo4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
nuclear interaction
核磁共振 核磁共振
核算 核算
核糖 核糖
核糖體 核糖体
核素 核素
核結構 核结构