中文 Trung Quốc
核當量
核当量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản lượng hạt nhân
核當量 核当量 phát âm tiếng Việt:
[he2 dang1 liang4]
Giải thích tiếng Anh
nuclear yield
核發電 核发电
核發電廠 核发电厂
核相互作用 核相互作用
核算 核算
核糖 核糖
核糖核酸 核糖核酸