中文 Trung Quốc
核查小組
核查小组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đội ngũ kiểm tra
核查小組 核查小组 phát âm tiếng Việt:
[he2 cha2 xiao3 zu3]
Giải thích tiếng Anh
inspection team
核柱 核柱
核桃 核桃
核桃仁 核桃仁
核武 核武
核武器 核武器
核武庫 核武库