中文 Trung Quốc
核武
核武
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí hạt nhân
核武 核武 phát âm tiếng Việt:
[he2 wu3]
Giải thích tiếng Anh
nuclear weapon
核武器 核武器
核武庫 核武库
核熱 核热
核燃料後處理 核燃料后处理
核燃料燃耗 核燃料燃耗
核爆炸 核爆炸