中文 Trung Quốc
核桃
核桃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Walnut
CL:個|个 [ge4], 棵 [ke1]
核桃 核桃 phát âm tiếng Việt:
[he2 tao5]
Giải thích tiếng Anh
walnut
CL:個|个[ge4],棵[ke1]
核桃仁 核桃仁
核模型 核模型
核武 核武
核武庫 核武库
核熱 核热
核燃料 核燃料