中文 Trung Quốc
核桃仁
核桃仁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Walnut hạt nhân
核桃仁 核桃仁 phát âm tiếng Việt:
[he2 tao5 ren2]
Giải thích tiếng Anh
walnut kernel
核模型 核模型
核武 核武
核武器 核武器
核熱 核热
核燃料 核燃料
核燃料後處理 核燃料后处理