中文 Trung Quốc
柺
柺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên phục vụ ông già
柺 柺 phát âm tiếng Việt:
[guai3]
Giải thích tiếng Anh
old man's staff
査 査
柿 柿
柿子 柿子
柿餅 柿饼
栁 柳
栃 栃