中文 Trung Quốc
栁
柳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 柳 [liu3]
栁 柳 phát âm tiếng Việt:
[liu3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 柳[liu3]
栃 栃
栄 栄
栒 栒
栓劑 栓剂
栓塞 栓塞
栓皮櫟 栓皮栎