中文 Trung Quốc
査
査
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 查
査 査 phát âm tiếng Việt:
[cha2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 查
柿 柿
柿子 柿子
柿子椒 柿子椒
栁 柳
栃 栃
栄 栄