中文 Trung Quốc
柿子
柿子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồng
CL:個|个 [ge4]
柿子 柿子 phát âm tiếng Việt:
[shi4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
persimmon
CL:個|个[ge4]
柿子椒 柿子椒
柿餅 柿饼
栁 柳
栄 栄
栒 栒
栓 栓