中文 Trung Quốc
果嶺
果岭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh lá cây (golf) (loanword)
果嶺 果岭 phát âm tiếng Việt:
[guo3 ling3]
Giải thích tiếng Anh
green (golf) (loanword)
果戈里 果戈里
果播 果播
果敢 果敢
果斷 果断
果期 果期
果木 果木