中文 Trung Quốc
果播
果播
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến như trái cây (tiến hóa chiến lược để phát tán hạt giống)
果播 果播 phát âm tiếng Việt:
[guo3 bo1]
Giải thích tiếng Anh
dissemination as fruit (evolutionary strategy for seed dispersal)
果敢 果敢
果料兒 果料儿
果斷 果断
果木 果木
果樹 果树
果汁 果汁