中文 Trung Quốc
果期
果期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa giải cau
果期 果期 phát âm tiếng Việt:
[guo3 qi1]
Giải thích tiếng Anh
the fruiting season
果木 果木
果樹 果树
果汁 果汁
果決 果决
果洛 果洛
果洛州 果洛州