中文 Trung Quốc
果敢
果敢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dũng cảm
kiên định và táo bạo
果敢 果敢 phát âm tiếng Việt:
[guo3 gan3]
Giải thích tiếng Anh
courageous
resolute and daring
果料兒 果料儿
果斷 果断
果期 果期
果樹 果树
果汁 果汁
果汁機 果汁机