中文 Trung Quốc
村姑
村姑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làng cô gái
Quốc gia hỏi
村姑 村姑 phát âm tiếng Việt:
[cun1 gu1]
Giải thích tiếng Anh
village girl
country bumpkin
村委會 村委会
村子 村子
村學 村学
村山富市 村山富市
村村寨寨 村村寨寨
村民 村民