中文 Trung Quốc
村學
村学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 村塾 [cun1 shu2]
村學 村学 phát âm tiếng Việt:
[cun1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
see 村塾[cun1 shu2]
村寨 村寨
村山富市 村山富市
村村寨寨 村村寨寨
村舍 村舍
村莊 村庄
村落 村落