中文 Trung Quốc
村山富市
村山富市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tomiichi Murayama (1924-), cựu thủ tướng Nhật bản
村山富市 村山富市 phát âm tiếng Việt:
[Cun1 shan1 Fu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Tomiichi Murayama (1924-), former prime minister of Japan
村村寨寨 村村寨寨
村民 村民
村舍 村舍
村落 村落
村證房 村证房
村鎮 村镇