中文 Trung Quốc
村子
村子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làng
村子 村子 phát âm tiếng Việt:
[cun1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
village
村學 村学
村寨 村寨
村山富市 村山富市
村民 村民
村舍 村舍
村莊 村庄