中文 Trung Quốc
明光度
明光度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ sáng
明光度 明光度 phát âm tiếng Việt:
[ming2 guang1 du4]
Giải thích tiếng Anh
luminosity
明光藍 明光蓝
明兒 明儿
明兒個 明儿个
明十三陵 明十三陵
明古魯 明古鲁
明古魯市 明古鲁市