中文 Trung Quốc
明兒
明儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) vào ngày mai
một trong những ngày này
một số ngày
明兒 明儿 phát âm tiếng Việt:
[ming2 r5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) tomorrow
one of these days
some day
明兒個 明儿个
明初 明初
明十三陵 明十三陵
明古魯市 明古鲁市
明史 明史
明和 明和