中文 Trung Quốc
  • 明兒個 繁體中文 tranditional chinese明兒個
  • 明儿个 简体中文 tranditional chinese明儿个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (SB) vào ngày mai
明兒個 明儿个 phát âm tiếng Việt:
  • [ming2 r5 ge5]

Giải thích tiếng Anh
  • (coll.) tomorrow