中文 Trung Quốc
明光藍
明光蓝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu xanh hoa oải hương
明光藍 明光蓝 phát âm tiếng Việt:
[ming2 guang1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
lavender blue
明兒 明儿
明兒個 明儿个
明初 明初
明古魯 明古鲁
明古魯市 明古鲁市
明史 明史