中文 Trung Quốc
望眼欲穿
望眼欲穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lo âu chờ đợi
望眼欲穿 望眼欲穿 phát âm tiếng Việt:
[wang4 yan3 yu4 chuan1]
Giải thích tiếng Anh
to anxiously await
望而卻步 望而却步
望而生畏 望而生畏
望而興嘆 望而兴叹
望花區 望花区
望見 望见
望診 望诊