中文 Trung Quốc
  • 望眼欲穿 繁體中文 tranditional chinese望眼欲穿
  • 望眼欲穿 简体中文 tranditional chinese望眼欲穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lo âu chờ đợi
望眼欲穿 望眼欲穿 phát âm tiếng Việt:
  • [wang4 yan3 yu4 chuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to anxiously await