中文 Trung Quốc
望診
望诊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quan sát (TCM), một trong bốn phương pháp chẩn đoán 四診|四诊 [si4 zhen3]
望診 望诊 phát âm tiếng Việt:
[wang4 zhen3]
Giải thích tiếng Anh
(TCM) observation, one of the four methods of diagnosis 四診|四诊[si4 zhen3]
望謨 望谟
望謨縣 望谟县
望遠瞄準鏡 望远瞄准镜
望遠鏡座 望远镜座
望都 望都
望都縣 望都县