中文 Trung Quốc
望而卻步
望而却步
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu hẹp lại
để flinch
望而卻步 望而却步 phát âm tiếng Việt:
[wang4 er2 que4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
to shrink back
to flinch
望而生畏 望而生畏
望而興嘆 望而兴叹
望花 望花
望見 望见
望診 望诊
望謨 望谟