中文 Trung Quốc
望花區
望花区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vọng huyện phủ thuận thành phố 撫順市|抚顺市, Liaoning
望花區 望花区 phát âm tiếng Việt:
[Wang4 hua1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Wanghua district of Fushun city 撫順市|抚顺市, Liaoning
望見 望见
望診 望诊
望謨 望谟
望遠瞄準鏡 望远瞄准镜
望遠鏡 望远镜
望遠鏡座 望远镜座