中文 Trung Quốc
旬期
旬期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mười ngày
旬期 旬期 phát âm tiếng Việt:
[xun2 qi1]
Giải thích tiếng Anh
ten days
旬歲 旬岁
旬課 旬课
旬輸月送 旬输月送
旬邑縣 旬邑县
旬陽 旬阳
旬陽縣 旬阳县