中文 Trung Quốc
服服
服服
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo (baby thảo luận)
服服 服服 phát âm tiếng Việt:
[fu2 fu5]
Giải thích tiếng Anh
clothes (baby talk)
服毒 服毒
服氣 服气
服法 服法
服用 服用
服眾 服众
服硬 服硬