中文 Trung Quốc
  • 服法 繁體中文 tranditional chinese服法
  • 服法 简体中文 tranditional chinese服法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gửi đến pháp luật
  • để tuân theo pháp luật
服法 服法 phát âm tiếng Việt:
  • [fu2 fa3]

Giải thích tiếng Anh
  • to submit to the law
  • to obey the law