中文 Trung Quốc
服用
服用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải (y học)
服用 服用 phát âm tiếng Việt:
[fu2 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to take (medicine)
服眾 服众
服硬 服硬
服罪 服罪
服膺 服膺
服藥 服药
服藥過量 服药过量