中文 Trung Quốc
服硬
服硬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại để buộc
服硬 服硬 phát âm tiếng Việt:
[fu2 ying4]
Giải thích tiếng Anh
to yield to force
服罪 服罪
服老 服老
服膺 服膺
服藥過量 服药过量
服裝 服装
服裝秀 服装秀