中文 Trung Quốc
有預謀
有预谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chủ
有預謀 有预谋 phát âm tiếng Việt:
[you3 yu4 mou2]
Giải thích tiếng Anh
premeditated
有頜 有颌
有頭有尾 有头有尾
有頭無尾 有头无尾
有餘 有余
有魅力 有魅力
有點 有点