中文 Trung Quốc
有魅力
有魅力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hấp dẫn
duyên dáng
有魅力 有魅力 phát âm tiếng Việt:
[you3 mei4 li4]
Giải thích tiếng Anh
attractive
charming
有點 有点
有點兒 有点儿
朊 朊
朋 朋
朋克 朋克
朋友 朋友