中文 Trung Quốc
有頜
有颌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quai hàm (cá)
有頜 有颌 phát âm tiếng Việt:
[you3 he2]
Giải thích tiếng Anh
jawed (fish)
有頭有尾 有头有尾
有頭無尾 有头无尾
有風 有风
有魅力 有魅力
有點 有点
有點兒 有点儿