中文 Trung Quốc
  • 有頜 繁體中文 tranditional chinese有頜
  • 有颌 简体中文 tranditional chinese有颌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quai hàm (cá)
有頜 有颌 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 he2]

Giải thích tiếng Anh
  • jawed (fish)