中文 Trung Quốc
有餘
有余
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có một sự phong phú
有餘 有余 phát âm tiếng Việt:
[you3 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to have an abundance
有魅力 有魅力
有點 有点
有點兒 有点儿
朊病毒 朊病毒
朋 朋
朋克 朋克