中文 Trung Quốc
有電
有电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện (máy)
điện khí hoá
có điện cung cấp (trong nhà)
有電 有电 phát âm tiếng Việt:
[you3 dian4]
Giải thích tiếng Anh
electric (apparatus)
electrified
having electricity supply (of a house)
有頃 有顷
有預謀 有预谋
有頜 有颌
有頭無尾 有头无尾
有風 有风
有餘 有余