中文 Trung Quốc
  • 有限集 繁體中文 tranditional chinese有限集
  • 有限集 简体中文 tranditional chinese有限集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tập hữu hạn
有限集 有限集 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 xian4 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • finite set