中文 Trung Quốc
  • 有學問 繁體中文 tranditional chinese有學問
  • 有学问 简体中文 tranditional chinese有学问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Uyên bác
  • học
  • thông báo
  • học thuật
有學問 有学问 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 xue2 wen4]

Giải thích tiếng Anh
  • erudite
  • learned
  • informed
  • scholarly