中文 Trung Quốc
  • 有孔蟲 繁體中文 tranditional chinese有孔蟲
  • 有孔虫 简体中文 tranditional chinese有孔虫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • foramanifera (một dạng của sinh vật phù du)
有孔蟲 有孔虫 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 kong3 chong2]

Giải thích tiếng Anh
  • foramanifera (a form of plankton)