中文 Trung Quốc
有勇無謀
有勇无谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đậm nhưng không rất tinh nhuệ (thành ngữ)
有勇無謀 有勇无谋 phát âm tiếng Việt:
[you3 yong3 wu2 mou2]
Giải thích tiếng Anh
bold but not very astute (idiom)
有勞 有劳
有勞得獎 有劳得奖
有口無心 有口无心
有可能 有可能
有史以來 有史以来
有同情心 有同情心