中文 Trung Quốc
  • 有勇無謀 繁體中文 tranditional chinese有勇無謀
  • 有勇无谋 简体中文 tranditional chinese有勇无谋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đậm nhưng không rất tinh nhuệ (thành ngữ)
有勇無謀 有勇无谋 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 yong3 wu2 mou2]

Giải thích tiếng Anh
  • bold but not very astute (idiom)