中文 Trung Quốc
有可能
有可能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có thể
có thể xảy ra
có thể
có lẽ
có thể
có thể
有可能 有可能 phát âm tiếng Việt:
[you3 ke3 neng2]
Giải thích tiếng Anh
possible
probable
possibly
probably
may
might
有史以來 有史以来
有同情心 有同情心
有名 有名
有名無實 有名无实
有味 有味
有喜 有喜