中文 Trung Quốc
  • 有同情心 繁體中文 tranditional chinese有同情心
  • 有同情心 简体中文 tranditional chinese有同情心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thông cảm
有同情心 有同情心 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 tong2 qing2 xin1]

Giải thích tiếng Anh
  • sympathetic