中文 Trung Quốc
有同情心
有同情心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông cảm
有同情心 有同情心 phát âm tiếng Việt:
[you3 tong2 qing2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
sympathetic
有名 有名
有名亡實 有名亡实
有名無實 有名无实
有喜 有喜
有嘴沒舌 有嘴没舌
有嘴無心 有嘴无心