中文 Trung Quốc
有勞得獎
有劳得奖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một con chó tốt xứng đáng một xương (thành ngữ)
有勞得獎 有劳得奖 phát âm tiếng Việt:
[you3 lao2 de2 jiang3]
Giải thích tiếng Anh
a good dog deserves a bone (idiom)
有口無心 有口无心
有口皆碑 有口皆碑
有可能 有可能
有同情心 有同情心
有名 有名
有名亡實 有名亡实