中文 Trung Quốc
  • 有助於 繁體中文 tranditional chinese有助於
  • 有助于 简体中文 tranditional chinese有助于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đóng góp cho
  • để thúc đẩy
有助於 有助于 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 zhu4 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to contribute to
  • to promote