中文 Trung Quốc
有助於
有助于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đóng góp cho
để thúc đẩy
有助於 有助于 phát âm tiếng Việt:
[you3 zhu4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
to contribute to
to promote
有勇無謀 有勇无谋
有勞 有劳
有勞得獎 有劳得奖
有口皆碑 有口皆碑
有可能 有可能
有史以來 有史以来