中文 Trung Quốc
有份
有份
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một phần (trách nhiệm vv)
để được quan tâm
để được tham gia
有份 有份 phát âm tiếng Việt:
[you3 fen4]
Giải thích tiếng Anh
to have a share of (responsibility etc)
to be concerned
to be involved
有何貴幹 有何贵干
有作用 有作用
有借有還,再借不難 有借有还,再借不难
有備而來 有备而来
有價值 有价值
有價證券 有价证券