中文 Trung Quốc
  • 有一次 繁體中文 tranditional chinese有一次
  • 有一次 简体中文 tranditional chinese有一次
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một lần
  • Ngày xửa ngày xưa
有一次 有一次 phát âm tiếng Việt:
  • [you3 yi1 ci4]

Giải thích tiếng Anh
  • once
  • once upon a time