中文 Trung Quốc
有一手
有一手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có một kỹ năng
có rất nhiều vào bóng
để có một chuyện
有一手 有一手 phát âm tiếng Việt:
[you3 yi1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to have a skill
to have a lot on the ball
to have an affair
有一搭沒一搭 有一搭没一搭
有一搭無一搭 有一搭无一搭
有一次 有一次
有一點兒 有一点儿
有主見 有主见
有了 有了