中文 Trung Quốc
有一句沒一句
有一句没一句
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói chuyện một phút và là yên tĩnh tiếp theo
有一句沒一句 有一句没一句 phát âm tiếng Việt:
[you3 yi1 ju4 mei2 yi1 ju4]
Giải thích tiếng Anh
to speak one minute and be quiet the next
有一套 有一套
有一手 有一手
有一搭沒一搭 有一搭没一搭
有一次 有一次
有一腿 有一腿
有一點兒 有一点儿