中文 Trung Quốc
月鱧
月鳢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuối mullet
Channa hay
月鱧 月鳢 phát âm tiếng Việt:
[yue4 li3]
Giải thích tiếng Anh
snakehead mullet
Channa asiatica
月黑 月黑
月黑天 月黑天
有 有
有一句沒一句 有一句没一句
有一套 有一套
有一手 有一手