中文 Trung Quốc
月黑天
月黑天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng tối
đêm
月黑天 月黑天 phát âm tiếng Việt:
[yue4 hei1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
the dark
night
有 有
有一些 有一些
有一句沒一句 有一句没一句
有一手 有一手
有一搭沒一搭 有一搭没一搭
有一搭無一搭 有一搭无一搭